XSMB> Thứ 7 (Nam Định) | ĐẦU | ĐUÔI | |
---|---|---|---|
ĐB | 15306 | 0 | 6 |
G1 | 32824 | 1 | 3,6,8,9,9,9 |
G2 | 63233 03056 | 2 | 0, 4 |
G3 | 33063 02960 82616 | 3 | 0, 3 |
4 | 3, 5, 6, 7, 7 | ||
G4 | 8843 1179 4275 2719 | 5 | 6 |
G5 | 7864 3086 1991 | 6 | 0, 0, 3, 4 |
7 | 5, 9 | ||
G6 | 647 646 118 | 8 | 1, 6 |
G7 | 60 13 81 30 | 9 | 1, 4 |
Mã ĐB: 2 3 8 11 14 15 (KQ) XSMB 30 ngày |
Thứ 7 19/07 | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
G.8 | 61 | 91 | 43 | 52 |
G.7 | 225 | 548 | 750 | 879 |
G.6 | 6520 9923 9102 | 6296 7087 7032 | 1993 0133 6804 | 8258 5336 0051 |
G.5 | 5200 | 0709 | 1755 | 1887 |
G.4 | 08665 48713 23329 51590 41995 04948 96358 | 62141 53613 03720 19726 81108 67106 54402 | 32969 16714 95145 94110 35990 16371 02248 | 76252 28701 68533 14876 47264 31652 18724 |
G.3 | 25175 85442 | 31817 65189 | 39921 72676 | 37768 61393 |
G.2 | 54682 | 25174 | 45401 | 35014 |
G.1 | 27223 | 10168 | 06737 | 90641 |
ĐB | 106753 | 209794 | 416775 | 228822 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMN | |||
---|---|---|---|---|
XSHCM | XSLA | XSBP | XSHG | |
0 | 0, 2 | 2, 6, 8, 9 | 1, 4 | 1 |
1 | 3 | 3, 7 | 0, 4 | 4 |
2 | 0,3,3,5,9 | 0, 6 | 1 | 2, 4 |
3 | 2 | 3, 7 | 3, 6 | |
4 | 2, 8 | 1, 8 | 3, 5, 8 | 1 |
5 | 3, 8 | 0, 5 | 1,2,2,2,8 | |
6 | 1, 5 | 8 | 9 | 4, 8 |
7 | 5 | 4 | 1, 5, 6 | 6, 9 |
8 | 2 | 7, 9 | 7 | |
9 | 0, 5 | 1, 4, 6 | 0, 3 | 3 |
XSHCM 19-7 | XSLA 19-7 | XSBP 19-7 | XSHG 19-7 |
Thứ 7 19/07 | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
G.8 | 45 | 11 | 48 |
G.7 | 436 | 719 | 833 |
G.6 | 0222 8332 9334 | 6206 3701 3980 | 1835 1199 7716 |
G.5 | 2095 | 8340 | 3817 |
G.4 | 17130 92977 88261 34425 08049 11595 92460 | 77811 79188 88954 23990 35478 83560 51021 | 12763 70658 81457 11379 00767 08795 38695 |
G.3 | 55130 47924 | 60909 67749 | 92887 34920 |
G.2 | 89155 | 59704 | 41239 |
G.1 | 39676 | 49178 | 65935 |
ĐB | 703461 | 150553 | 308809 |
Đầu | Thống kê lôtô XSMT | ||
---|---|---|---|
XSDNG | XSQNG | XSDNO | |
0 | 1, 4, 6, 9 | 9 | |
1 | 1, 1, 9 | 6, 7 | |
2 | 2, 4, 5 | 1 | 0 |
3 | 0,0,2,4,6 | 3, 5, 5, 9 | |
4 | 5, 9 | 0, 9 | 8 |
5 | 5 | 3, 4 | 7, 8 |
6 | 0, 1, 1 | 0 | 3, 7 |
7 | 6, 7 | 8, 8 | 9 |
8 | 0, 8 | 7 | |
9 | 5, 5 | 0 | 5, 5, 9 |
XSDNG 19-7 | XSQNG 19-7 | XSDNO 19-7 |
Kỳ mở thưởng: #01381 | |
Kết quả | 07 22 24 28 42 45 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 21,421,842,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 21 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 1,383 | 300,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 22,005 | 30,000 |
Kỳ mở thưởng: #01218 | |
Kết quả | 08 09 20 36 39 44 |
Số JP2 | 28 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 36,575,526,450 |
Jpot2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 3,730,614,050 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14 | 40,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 731 | 500,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() | 15,227 | 50,000 |
Max 3D | Kỳ MT: #00952 | MAX 3D+ |
---|---|---|
Trúng giải | Kết quả | Trúng giải |
Giải nhất 1tr: 15 | 965 327 | Đặc biệt 1tỷ: 0 |
Giải nhì 350K: 33 | 489 576 728 110 | Giải nhì 40tr: 0 |
Giải ba 210K: 63 | 643 491 869 160 026 592 | Giải ba 10tr: 0 |
Giải tư (KK) 100K: 110 | 000 422 241 665 782 083 529 537 | Giải tư (KK) 5tr: 3 |
Max 3D+: Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ trong toàn bộ 20 bộ số trên | Giải năm 1tr: 36 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số trong 2 bộ số của Giải Nhất | Giải sáu 150K: 400 | |
Max 3D+: Trùng khớp 1 bộ số bất kỳ trong 18 bộ số của Giải Nhì, Giải Ba và Giải Tư | Giải bảy 40K: 3,050 |
Giải | Kỳ MT: #00599 | Trúng giải |
---|---|---|
Giải ĐB 2 tỷ | 535 998 | 0 |
G. phụ ĐB 400tr | 998 535 | 0 |
Giải nhất 30tr | 473 538 384 788 | 0 |
Giải nhì 10tr | 020 999 599 460 900 583 | 5 |
Giải ba 4tr | 097 983 312 334 764 155 390 578 | 3 |
Giải tư 1tr | Trùng khớp 2 bộ số bất kỳ của giải ĐB, 1, 2 và 3 | 67 |
Giải năm 100K | Trùng khớp 1 trong 2 bộ số của giải ĐB | 420 |
Giải sáu 40K: | Trùng khớp 1 trong 18 bộ số của giải 1, 2, 3 | 4,032 |
Kỳ mở thưởng: #00043 (13h) | |
Kết quả | 09 14 28 33 35 10 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 6,825,522,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 6 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 117 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 200 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,784 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 14,630 | 10,000 |
Kỳ mở thưởng: #00042 (21h) | |
Kết quả | 04 16 24 26 31 11 |
Thống kê trúng giải | |||
Giải | Trùng khớp | Số người trúng | Trị giá giải (VNĐ) |
---|---|---|---|
J.pot | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 6,680,462,500 |
G.1 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 0 | 10,000,000 |
G.2 | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 10 | 5,000,000 |
G.3 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 122 | 500,000 |
G.4 | ![]() ![]() ![]() ![]() | 191 | 100,000 |
G.5 | ![]() ![]() ![]() | 2,825 | 30,000 |
KK | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | 15,456 | 10,000 |
Bộ số thứ 1 | 0 |
Bộ số thứ 2 | 51 |
Bộ số thứ 3 | 503 |
KQXS thần tài 4 | 8503 |
Bộ số thứ 1 | 07 |
Bộ số thứ 2 | 19 |
Bộ số thứ 3 | 20 |
Bộ số thứ 4 | 22 |
Bộ số thứ 5 | 33 |
Bộ số thứ 6 | 36 |
Xskt.com.vn là chuyên trang xem kết quả xổ số kiến thiết trực tuyến 3 miền nhanh nhất Việt Nam.
Ngoài kqxs, kqxsdb.com cung cấp rất nhiều tiện ích đầy đủ nhất, hay nhất & chính xác nhất về xổ số như Xổ số trực tiếp, kết quả bóng đá, Lịch âm 2025...